🔍
Search:
THÀNH PHẨM
🌟
THÀNH PHẨM
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
기구나 기계를 써서 가공하고 조립하여 만든 물건.
1
THÀNH PHẨM:
Sản phẩm sử dụng máy móc hay thiết bị để lắp ráp, gia công.
-
Danh từ
-
1
다 만들어진 제품.
1
THÀNH PHẨM:
Sản phẩm đã được làm xong.
-
Danh từ
-
1
완성품을 만들기 위하여 기초 원료를 가공하거나, 모든 제조 과정을 거치지 않고 판매하는 중간 제품.
1
BÁN THÀNH PHẨM:
Sản phẩm trung gian được đem bán, khi chưa trải qua toàn bộ quá trình sản xuất hay gia công nguyên liệu, để làm ra thành phẩm.
-
Danh từ
-
1
다 만들어진 물건.
1
SẢN PHẨM HOÀN THIỆN, THÀNH PHẨM:
Đồ vật đã được làm xong hết.
🌟
THÀNH PHẨM
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
완성품을 만들기 위하여 기초 원료를 가공하거나, 모든 제조 과정을 거치지 않고 판매하는 중간 제품.
1.
BÁN THÀNH PHẨM:
Sản phẩm trung gian được đem bán, khi chưa trải qua toàn bộ quá trình sản xuất hay gia công nguyên liệu, để làm ra thành phẩm.